Trang chủ532801 • BOM
add
Cambridge Technology Enterprises Limited
Giá đóng cửa hôm trước
107,42 ₹
Mức chênh lệch một ngày
106,12 ₹ - 113,26 ₹
Phạm vi một năm
71,75 ₹ - 147,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 T INR
Số lượng trung bình
6,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,53 Tr | -1,07% |
Chi phí hoạt động | 142,85 Tr | 123,55% |
Thu nhập ròng | -289,58 Tr | -663,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -67,26 | -671,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -235,55 Tr | -718,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,42 T | — |
Tổng nợ | 1,67 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 757,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,58 Tr | -663,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
286