Trang chủ532806 • BOM
add
Ai Champdany Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,89 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,15 ₹ - 54,77 ₹
Phạm vi một năm
38,00 ₹ - 76,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T INR
Số lượng trung bình
24,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,22 Tr | 205,70% |
Chi phí hoạt động | 176,07 Tr | 149,21% |
Thu nhập ròng | -121,20 Tr | -1.215,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,79 | -330,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,24 Tr | -142,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,30 Tr | 161,14% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -6,72% |
Tổng nợ | 2,29 T | 19,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,20 Tr | -1.215,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1873
Trang web
Nhân viên
2.970