Trang chủ532808 • BOM
add
Pearl Global Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
991,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
953,65 ₹ - 996,70 ₹
Phạm vi một năm
524,90 ₹ - 1.091,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,38 T INR
Số lượng trung bình
4,38 N
Tỷ số P/E
22,64
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,53 T | 17,73% |
Chi phí hoạt động | 4,24 T | 14,15% |
Thu nhập ròng | 653,49 Tr | 35,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,21 | 15,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 909,52 Tr | 16,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | 22,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 653,49 Tr | 35,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.116