Trang chủ532812 • BOM
add
Transwarranty Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
16,10 ₹ - 16,50 ₹
Phạm vi một năm
11,63 ₹ - 40,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
874,93 Tr INR
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
333,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,10 Tr | -44,81% |
Chi phí hoạt động | 35,26 Tr | 36,50% |
Thu nhập ròng | -10,96 Tr | -143,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,66 | -179,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -138,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,66 Tr | 486,95% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 1,07% |
Tổng nợ | 648,17 Tr | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,96 Tr | -143,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
36