Trang chủ532817 • BOM
add
Oriental Trimex Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
13,76 ₹ - 15,25 ₹
Phạm vi một năm
7,82 ₹ - 16,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T INR
Số lượng trung bình
212,38 N
Tỷ số P/E
10,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,65 Tr | 337,23% |
Chi phí hoạt động | 21,61 Tr | 83,46% |
Thu nhập ròng | 59,73 Tr | 207,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,84 | 124,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,89 Tr | 300,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,62 Tr | 1.247,91% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 16,07% |
Tổng nợ | 278,03 Tr | -41,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,73 Tr | 207,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
16