Trang chủ532847 • BOM
add
Hilton Metal Forging Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
82,57 ₹ - 84,47 ₹
Phạm vi một năm
78,00 ₹ - 164,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 T INR
Số lượng trung bình
38,20 N
Tỷ số P/E
31,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,33 Tr | 22,93% |
Chi phí hoạt động | 35,83 Tr | 2,95% |
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | -66,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -72,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,87 Tr | -28,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,70 Tr | 1.024,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 995,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | -66,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
60