Trang chủ532851 • BOM
add
Insecticides (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.061,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.043,05 ₹ - 1.090,85 ₹
Phạm vi một năm
531,60 ₹ - 1.090,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
31,21 T INR
Số lượng trung bình
5,52 N
Tỷ số P/E
22,18
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 T | 31,83% |
Chi phí hoạt động | 916,68 Tr | 23,43% |
Thu nhập ròng | 138,91 Tr | 85,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | 41,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,27 Tr | 260,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 666,26 Tr | 2,64% |
Tổng tài sản | 18,98 T | 10,41% |
Tổng nợ | 8,14 T | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,91 Tr | 85,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.729