Trang chủ532864 • BOM
add
Nelcast Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
167,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
162,70 ₹ - 167,90 ₹
Phạm vi một năm
78,00 ₹ - 180,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,21 T INR
Số lượng trung bình
60,25 N
Tỷ số P/E
33,95
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,32 T | 10,58% |
Chi phí hoạt động | 1,27 T | 4,37% |
Thu nhập ròng | 125,05 Tr | 57,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | 42,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,54 Tr | 37,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,37 Tr | -7,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,05 Tr | 57,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
1.303