Trang chủ532867 • BOM
add
V2 Retail Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.819,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.739,00 ₹ - 1.838,95 ₹
Phạm vi một năm
1.002,00 ₹ - 2.095,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
61,49 T INR
Số lượng trung bình
7,05 N
Tỷ số P/E
76,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | 52,33% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 52,19% |
Thu nhập ròng | 246,63 Tr | 50,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,90 | -1,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 798,08 Tr | 49,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,04 Tr | -4,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 246,63 Tr | 50,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
6.485