Trang chủ532885 • BOM
add
Central Bank of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,53 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,11 ₹ - 52,73 ₹
Phạm vi một năm
43,57 ₹ - 76,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
452,71 T INR
Số lượng trung bình
381,35 N
Tỷ số P/E
13,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,79 T | 43,00% |
Chi phí hoạt động | 29,02 T | 13,11% |
Thu nhập ròng | 9,24 T | 48,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,62 | 3,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 41,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,25 T | 57,21% |
Tổng tài sản | 4,48 NT | 4,71% |
Tổng nợ | 4,14 NT | 4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,24 T | 48,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Central Bank of India is an Indian public sector bank based in Mumbai. Despite its name, CBI is not the central bank of India, a role served by the Reserve Bank of India. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 12, 1911
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
31.610