Trang chủ532890 • BOM
add
Take Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8,56 ₹ - 9,40 ₹
Phạm vi một năm
8,49 ₹ - 28,33 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,38 T INR
Số lượng trung bình
34,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,23 Tr | -49,42% |
Chi phí hoạt động | 24,92 Tr | -69,09% |
Thu nhập ròng | 476,77 Tr | 2.332,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 559,39 | 4.511,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,89 Tr | 234,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,09 Tr | -46,63% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -141,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -244,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 476,77 Tr | 2.332,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
203