Trang chủ532895 • BOM
add
Nagreeka Capital & Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,51 ₹ - 37,75 ₹
Phạm vi một năm
14,85 ₹ - 42,23 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
496,49 Tr INR
Số lượng trung bình
4,46 N
Tỷ số P/E
2,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,77 Tr | 52,06% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | -3,92% |
Thu nhập ròng | 40,46 Tr | 90,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,38 | 25,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,54 Tr | 52,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,21 Tr | 49,33% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -7,16% |
Tổng nợ | 957,74 Tr | -21,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,46 Tr | 90,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
4