Trang chủ532898 • BOM
add
Power Grid Corporation of India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
339,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
332,45 ₹ - 341,50 ₹
Phạm vi một năm
208,20 ₹ - 366,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 NT INR
Số lượng trung bình
695,51 N
Tỷ số P/E
19,81
Tỷ lệ cổ tức
3,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
POWERGRID
1,46%
1,49%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,78 T | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 48,68 T | 5,02% |
Thu nhập ròng | 37,93 T | 0,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,63 | 0,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,73 | -12,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,55 T | -2,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,55 T | 26,11% |
Tổng tài sản | 2,55 NT | 3,99% |
Tổng nợ | 1,63 NT | 2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,93 T | 0,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Power Grid Corporation of India Limited is an Indian central public sector undertaking under the ownership of the Ministry of Power, Government of India. It is engaged mainly in transmission of bulk power across different states of India. It is headquartered in Gurugram. Power Grid transmits about 50% of the total power generated in India on its transmission network. Wikipedia
Ngày thành lập
23 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
8.316