Trang chủ532899 • BOM
add
Kaveri Seed Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.131,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.095,70 ₹ - 1.171,80 ₹
Phạm vi một năm
803,05 ₹ - 1.601,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
56,47 T INR
Số lượng trung bình
7,70 N
Tỷ số P/E
20,18
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,59 T | 6,89% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 24,22% |
Thu nhập ròng | 3,26 T | 12,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,98 | 5,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 63,76 | 11,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 T | 13,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 T | 26,96% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 53,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 T | 12,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.342