Trang chủ532900 • BOM
add
Paisalo Digital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,39 ₹
Mức chênh lệch một ngày
51,11 ₹ - 52,97 ₹
Phạm vi một năm
40,15 ₹ - 99,63 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
45,02 T INR
Số lượng trung bình
211,65 N
Tỷ số P/E
21,33
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 339,06 Tr | 12,22% |
Thu nhập ròng | 499,15 Tr | 5,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,40 | -2,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 T | 505,12% |
Tổng tài sản | 43,81 T | 21,81% |
Tổng nợ | 29,60 T | 26,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 891,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,15 Tr | 5,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.409