Trang chủ532904 • BOM
add
Supreme Infrastructure India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
121,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
116,05 ₹ - 124,85 ₹
Phạm vi một năm
61,57 ₹ - 161,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 T INR
Số lượng trung bình
11,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,59 Tr | -11,04% |
Chi phí hoạt động | 173,58 Tr | -26,64% |
Thu nhập ròng | -3,73 T | -39,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 N | -57,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,20 Tr | -315,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,95 Tr | 36,62% |
Tổng tài sản | 26,70 T | -52,02% |
Tổng nợ | 89,05 T | -15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -62,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,73 T | -39,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
51