Trang chủ532904 • BOM
add
Supreme Infrastructure India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
125,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
122,95 ₹ - 122,95 ₹
Phạm vi một năm
32,91 ₹ - 136,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T INR
Số lượng trung bình
16,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,64 Tr | 218,01% |
Chi phí hoạt động | 341,39 Tr | 397,71% |
Thu nhập ròng | -3,51 T | -20,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 N | 61,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,85 Tr | -188,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,05 Tr | -64,01% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -49,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,51 T | -20,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
57