Trang chủ532918 • BOM
add
Rathi Bars Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ₹ - 41,37 ₹
Phạm vi một năm
24,70 ₹ - 59,79 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
658,44 Tr INR
Số lượng trung bình
41,32 N
Tỷ số P/E
18,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 999,40 Tr | -41,91% |
Chi phí hoạt động | 60,17 Tr | 13,43% |
Thu nhập ròng | 5,98 Tr | -39,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | 3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,93 Tr | -21,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 Tr | -30,53% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 0,01% |
Tổng nợ | 811,75 Tr | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 954,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,98 Tr | -39,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
99