Trang chủ532921 • BOM
add
Adani Ports and Special Economic Zone Ld
Giá đóng cửa hôm trước
1.199,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.162,50 ₹ - 1.226,75 ₹
Phạm vi một năm
804,10 ₹ - 1.607,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 NT INR
Số lượng trung bình
235,50 N
Tỷ số P/E
25,71
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,67 T | 6,33% |
Chi phí hoạt động | 15,06 T | 7,93% |
Thu nhập ròng | 24,45 T | 39,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,60 | 31,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 11,52 | 12,98% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,37 T | 12,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,40 T | 4,18% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 10,42% |
Tổng nợ | 669,33 T | 4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,45 T | 39,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
3.129