Trang chủ532925 • BOM
add
Kaushalya Infrastructure Dev Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
957,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
927,00 ₹ - 980,25 ₹
Phạm vi một năm
580,00 ₹ - 1.220,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
323,38 Tr INR
Số lượng trung bình
228,00
Tỷ số P/E
2,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 499,00 N | 202,42% |
Chi phí hoạt động | 2,93 Tr | -74,30% |
Thu nhập ròng | 43,08 Tr | 497,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 N | 97,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,31 Tr | 79,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,13 Tr | 22,49% |
Tổng tài sản | 785,56 Tr | -4,98% |
Tổng nợ | 12,17 Tr | -94,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 773,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 346,31 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,08 Tr | 497,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6