Trang chủ532926 • BOM
add
Jyothy Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
392,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
381,80 ₹ - 395,90 ₹
Phạm vi một năm
366,70 ₹ - 595,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
140,90 T INR
Số lượng trung bình
34,03 N
Tỷ số P/E
37,47
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 0,19% |
Chi phí hoạt động | 2,44 T | 2,68% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 0,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | 0,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,86 | 0,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,30 T | -3,48% |
Tổng tài sản | 25,26 T | 13,80% |
Tổng nợ | 6,38 T | 10,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 0,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.943