Trang chủ532926 • BOM
add
Jyothy Labs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
519,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
509,25 ₹ - 521,50 ₹
Phạm vi một năm
332,80 ₹ - 595,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
187,83 T INR
Số lượng trung bình
27,12 N
Tỷ số P/E
50,08
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,42 T | 7,96% |
Chi phí hoạt động | 2,60 T | 16,57% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 5,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | -2,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,77 | 5,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 12,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,10 T | 119,56% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 367,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 5,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.943