Trang chủ532927 • BOM
add
eClerx Services Limited
Giá đóng cửa hôm trước
3.670,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.542,95 ₹ - 3.614,10 ₹
Phạm vi một năm
2.116,00 ₹ - 3.875,15 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
167,31 T INR
Số lượng trung bình
4,32 N
Tỷ số P/E
31,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,98 T | 17,19% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | 31,89% |
Thu nhập ròng | 1,52 T | 16,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,94 | -0,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 31,81 | 19,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 9,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,26 T | -5,37% |
Tổng tài sản | 31,46 T | 7,40% |
Tổng nợ | 8,38 T | 23,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 T | 16,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 3 2000
Trang web
Nhân viên
14.191