Trang chủ532928 • BOM
add
Transformers and Rectifiers (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
906,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
900,00 ₹ - 932,00 ₹
Phạm vi một năm
177,65 ₹ - 1.050,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
138,44 T INR
Số lượng trung bình
36,40 N
Tỷ số P/E
111,90
Tỷ lệ cổ tức
0,02%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,62 T | 79,55% |
Chi phí hoạt động | 771,20 Tr | 54,09% |
Thu nhập ròng | 452,50 Tr | 2.710,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,80 | 1.455,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 693,85 Tr | 252,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 1.273,71% |
Tổng tài sản | 17,55 T | 38,60% |
Tổng nợ | 6,42 T | -26,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,50 Tr | 2.710,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
528