Trang chủ532933 • BOM
add
Porwal Auto Components Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
52,02 ₹ - 55,00 ₹
Phạm vi một năm
41,70 ₹ - 83,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
828,08 Tr INR
Số lượng trung bình
29,00 N
Tỷ số P/E
26,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 336,11 Tr | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 149,17 Tr | 2,62% |
Thu nhập ròng | -11,21 Tr | -264,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -268,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 Tr | -85,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,00 N | — |
Tổng tài sản | 918,18 Tr | — |
Tổng nợ | 304,56 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,21 Tr | -264,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
423