Trang chủ532934 • BOM
add
PPAP Automotive Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
191,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
193,00 ₹ - 201,05 ₹
Phạm vi một năm
172,00 ₹ - 269,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T INR
Số lượng trung bình
9,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | -2,39% |
Chi phí hoạt động | 553,30 Tr | 1,51% |
Thu nhập ròng | 28,56 Tr | 428,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 447,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,94 Tr | 35,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,79 Tr | -22,78% |
Tổng tài sản | 5,73 T | 4,41% |
Tổng nợ | 2,88 T | 12,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,56 Tr | 428,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.260