Trang chủ532937 • BOM
add
Kuantum Papers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
116,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
106,85 ₹ - 115,00 ₹
Phạm vi một năm
106,85 ₹ - 193,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,51 T INR
Số lượng trung bình
5,62 N
Tỷ số P/E
6,60
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | -6,48% |
Chi phí hoạt động | 579,28 Tr | 14,13% |
Thu nhập ròng | 299,00 Tr | -29,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | -25,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 605,19 Tr | -24,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,38 Tr | -49,95% |
Tổng tài sản | 19,19 T | 10,08% |
Tổng nợ | 7,53 T | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,00 Tr | -29,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
1.357