Trang chủ532940 • BOM
add
J Kumar Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
662,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
656,80 ₹ - 670,00 ₹
Phạm vi một năm
566,15 ₹ - 903,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
50,56 T INR
Số lượng trung bình
9,78 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,84 T | 15,79% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | 13,44% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 18,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,96 | 2,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,14 T | 15,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,41 T | 66,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 18,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
7.335