Trang chủ532946 • BOM
add
Bang Overseas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
55,10 ₹ - 57,38 ₹
Phạm vi một năm
43,00 ₹ - 96,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
740,15 Tr INR
Số lượng trung bình
6,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,51 Tr | 31,12% |
Chi phí hoạt động | 123,87 Tr | 78,99% |
Thu nhập ròng | 17,28 Tr | 552,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | 444,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,96 Tr | 134,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,78 Tr | -0,20% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 7,45% |
Tổng nợ | 835,80 Tr | 20,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,28 Tr | 552,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
299