Trang chủ532946 • BOM
add
Bang Overseas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
54,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
53,52 ₹ - 54,92 ₹
Phạm vi một năm
41,58 ₹ - 76,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
740,10 Tr INR
Số lượng trung bình
9,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,36 Tr | 41,29% |
Chi phí hoạt động | 162,69 Tr | 101,71% |
Thu nhập ròng | -43,73 Tr | -284,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,43 | -171,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,93 Tr | -470,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,96 Tr | -73,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 893,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,73 Tr | -284,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
299