Trang chủ532980 • BOM
add
Gokul Refoils and Solvent Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
45,00 ₹ - 48,27 ₹
Phạm vi một năm
37,65 ₹ - 71,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,58 T INR
Số lượng trung bình
17,50 N
Tỷ số P/E
30,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 T | 23,42% |
Chi phí hoạt động | 254,13 Tr | 9,71% |
Thu nhập ròng | 66,41 Tr | 238,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,77 | 175,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,15 Tr | 52,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,47 Tr | 29,87% |
Tổng tài sản | 7,68 T | 3,89% |
Tổng nợ | 4,23 T | 3,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 98,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,41 Tr | 238,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
326