Trang chủ532986 • BOM
add
Niraj Cement Structurals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
48,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,82 ₹ - 48,88 ₹
Phạm vi một năm
42,00 ₹ - 74,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T INR
Số lượng trung bình
2,91 N
Tỷ số P/E
15,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 945,42 Tr | 14,45% |
Chi phí hoạt động | 11,89 Tr | 17,92% |
Thu nhập ròng | 9,99 Tr | 20,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | 4,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,89 Tr | -2,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,29 Tr | 80,13% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,99 Tr | 20,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
19