Trang chủ532989 • BOM
add
Bafna Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,29 ₹
Mức chênh lệch một ngày
81,00 ₹ - 81,16 ₹
Phạm vi một năm
73,35 ₹ - 112,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,89 T INR
Số lượng trung bình
357,00
Tỷ số P/E
460,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 403,23 Tr | -0,87% |
Chi phí hoạt động | 103,50 Tr | 13,47% |
Thu nhập ròng | 26,17 Tr | 5,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | 6,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,27 Tr | -6,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,15 Tr | -83,28% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -0,53% |
Tổng nợ | 514,09 Tr | -2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 827,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,17 Tr | 5,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
363