Trang chủ532992 • BOM
add
CHL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34,20 ₹ - 37,48 ₹
Phạm vi một năm
23,72 ₹ - 47,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T INR
Số lượng trung bình
4,56 N
Tỷ số P/E
26,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,83 Tr | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 140,13 Tr | -0,07% |
Thu nhập ròng | -33,34 Tr | -183,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,31 | -194,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,50 Tr | -16,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -65,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,26 Tr | -26,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -706,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,34 Tr | -183,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web