Trang chủ532993 • BOM
add
Sejal Glass Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
549,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
549,95 ₹ - 576,60 ₹
Phạm vi một năm
310,00 ₹ - 674,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T INR
Số lượng trung bình
1,32 N
Tỷ số P/E
41,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 771,48 Tr | 46,25% |
Chi phí hoạt động | 212,08 Tr | 48,60% |
Thu nhập ròng | 43,74 Tr | 216,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | 116,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,25 Tr | 67,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,77 Tr | 190,41% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,74 Tr | 216,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
300