Trang chủ532993 • BOM
add
Sejal Glass Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
600,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
605,55 ₹ - 630,55 ₹
Phạm vi một năm
285,15 ₹ - 674,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T INR
Số lượng trung bình
462,00
Tỷ số P/E
121,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 615,69 Tr | 55,24% |
Chi phí hoạt động | 163,42 Tr | 67,07% |
Thu nhập ròng | 24,22 Tr | 121,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | 42,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,54 Tr | 63,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,03 Tr | 112,19% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 24,55% |
Tổng nợ | 2,24 T | 25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,22 Tr | 121,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
300