Trang chủ533012 • BOM
add
Landmark Property Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
9,90 ₹ - 10,37 ₹
Phạm vi một năm
7,02 ₹ - 17,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T INR
Số lượng trung bình
24,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 Tr | 8,58% |
Chi phí hoạt động | 41,44 Tr | 2.881,01% |
Thu nhập ròng | -38,75 Tr | -5.011,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 N | -4.623,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,88 Tr | -11.117,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,38 Tr | 11,26% |
Tổng tài sản | 406,88 Tr | -28,23% |
Tổng nợ | 8,17 Tr | -20,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 398,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,75 Tr | -5.011,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web