Trang chủ533019 • BOM
add
Simplex Papers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.700,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.700,00 ₹ - 2.750,00 ₹
Phạm vi một năm
915,25 ₹ - 3.662,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
81,04 Tr INR
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 493,00 N | -24,27% |
Thu nhập ròng | -458,00 N | -117,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,00 N | -87,54% |
Tổng tài sản | 15,73 Tr | -10,11% |
Tổng nợ | 135,51 Tr | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -119,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,99 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -458,00 N | -117,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2