Trang chủ533048 • BOM
add
Teamo Productions HQ Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,69 ₹ - 2,73 ₹
Phạm vi một năm
1,01 ₹ - 2,73 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,95 T INR
Số lượng trung bình
4,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,43%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 20,94% |
Chi phí hoạt động | -2,79 Tr | -6,42% |
Thu nhập ròng | 14,98 Tr | 431,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | 347,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,07 Tr | 188,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,40 Tr | 98,82% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 39,92% |
Tổng nợ | 149,37 Tr | -33,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,98 Tr | 431,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
33