Trang chủ533090 • BOM
add
Excel Realty N Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 ₹
Mức chênh lệch một ngày
0,71 ₹ - 0,74 ₹
Phạm vi một năm
0,53 ₹ - 1,86 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T INR
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
148,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,50 Tr | 800,25% |
Chi phí hoạt động | 32,63 Tr | 210,97% |
Thu nhập ròng | -19,13 Tr | -1.199,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,43 | -222,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,29 Tr | -84,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,17 Tr | -71,14% |
Tổng tài sản | 1,78 T | 1,15% |
Tổng nợ | 44,42 Tr | 32,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,13 Tr | -1.199,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
6