Trang chủ533095 • BOM
add
Bengal & Assam Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.167,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
8.105,05 ₹ - 8.236,00 ₹
Phạm vi một năm
6.220,00 ₹ - 11.498,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
91,62 T INR
Số lượng trung bình
701,00
Tỷ số P/E
12,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,52 T | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 2,17 T | 15,44% |
Thu nhập ròng | 2,23 T | -28,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,37 | -30,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | -38,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,58 Tr | -87,25% |
Tổng tài sản | 113,68 T | 8,57% |
Tổng nợ | 14,08 T | 14,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 T | -28,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
5