Trang chủ533095 • BOM
add
Bengal & Assam Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.444,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7.319,95 ₹ - 7.574,00 ₹
Phạm vi một năm
6.220,00 ₹ - 11.498,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
82,94 T INR
Số lượng trung bình
3,27 N
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
0,54%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,16 T | -86,40% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | -81,44% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -95,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,73 | -67,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | -70,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 440,52 Tr | -84,57% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -95,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
5