Trang chủ533104 • BOM
add
Globus Spirits Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
811,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
805,55 ₹ - 832,75 ₹
Phạm vi một năm
656,10 ₹ - 1.373,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,63 T INR
Số lượng trung bình
15,53 N
Tỷ số P/E
38,73
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,38 T | 12,50% |
Chi phí hoạt động | 1,75 T | 6,92% |
Thu nhập ròng | 14,10 Tr | -89,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -90,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,52 Tr | -21,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 839,20 Tr | 50,84% |
Tổng tài sản | 19,41 T | 13,92% |
Tổng nợ | 9,61 T | 23,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,10 Tr | -89,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
883