Trang chủ533162 • BOM
add
Hathway Cable and Datacom Limited
Giá đóng cửa hôm trước
17,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
17,27 ₹ - 18,02 ₹
Phạm vi một năm
14,83 ₹ - 27,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
33,20 T INR
Số lượng trung bình
807,42 N
Tỷ số P/E
30,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | 5,98% |
Chi phí hoạt động | 2,63 T | -4,25% |
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | 28,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | 21,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 862,60 Tr | 4,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,28 T | 14,69% |
Tổng tài sản | 52,03 T | 4,71% |
Tổng nợ | 8,68 T | 17,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 258,00 Tr | 28,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trụ sở chính
Nhân viên
566