Trang chủ533163 • BOM
add
ARSS Infrastructure Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,94 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,60 ₹ - 49,27 ₹
Phạm vi một năm
16,55 ₹ - 60,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T INR
Số lượng trung bình
4,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,46 Tr | -77,99% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 1.121,51% |
Thu nhập ròng | -1,16 T | -11.756,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -597,24 | -52.953,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 T | -7.108,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,02 Tr | -31,60% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,16 T | -11.756,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
406