Trang chủ533167 • BOM
add
Coromandel Engineering Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,44 ₹
Phạm vi một năm
41,52 ₹ - 69,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,32 T INR
Số lượng trung bình
22,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,64 Tr | -70,64% |
Chi phí hoạt động | 30,67 Tr | -42,88% |
Thu nhập ròng | 27,92 Tr | 1.826,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,53 | 6.000,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,08 Tr | 315,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,07 Tr | 22,31% |
Tổng tài sản | 761,94 Tr | -0,26% |
Tổng nợ | 699,42 Tr | -4,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,92 Tr | 1.826,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,40 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,49 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,82 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -47,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
79