Trang chủ533170 • BOM
add
Tamboli Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
168,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
165,70 ₹ - 179,50 ₹
Phạm vi một năm
110,00 ₹ - 185,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,70 T INR
Số lượng trung bình
18,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,91 Tr | -12,25% |
Chi phí hoạt động | 69,40 Tr | -0,63% |
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | -8,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,34 | 4,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,09 Tr | -14,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,13 Tr | 259,60% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 4,63% |
Tổng nợ | 162,05 Tr | 0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,68 Tr | -8,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
4