Trang chủ533192 • BOM
add
KCP Sugar and Industries Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
44,50 ₹ - 46,80 ₹
Phạm vi một năm
31,77 ₹ - 62,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T INR
Số lượng trung bình
22,48 N
Tỷ số P/E
6,48
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 737,37 Tr | -21,14% |
Chi phí hoạt động | 86,81 Tr | -31,49% |
Thu nhập ròng | 202,56 Tr | -27,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,47 | -8,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,83 Tr | -112,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 6,70% |
Tổng tài sản | 6,53 T | 10,52% |
Tổng nợ | 1,40 T | -12,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,56 Tr | -27,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
328