Trang chủ5331 • TYO
add
Noritake Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.855,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.885,00 ¥ - 3.920,00 ¥
Phạm vi một năm
3.100,00 ¥ - 4.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
115,77 T JPY
Số lượng trung bình
45,38 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,98 T | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 7,05 T | 4,75% |
Thu nhập ròng | 2,80 T | 1,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,01 | -0,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,07 T | 9,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,47 T | 3,29% |
Tổng tài sản | 195,67 T | 5,19% |
Tổng nợ | 46,42 T | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,80 T | 1,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Noritake Co., Limited, commonly known as "Noritake," is a tableware and technology company headquartered in Nagoya, Aichi Prefecture, Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 1, 1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.821