Trang chủ5331 • TYO
add
Noritake Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.670,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.685,00 ¥ - 3.720,00 ¥
Phạm vi một năm
2.989,00 ¥ - 4.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
107,86 T JPY
Số lượng trung bình
66,16 N
Tỷ số P/E
9,25
Tỷ lệ cổ tức
3,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,21 T | -3,10% |
Chi phí hoạt động | 7,23 T | 3,66% |
Thu nhập ròng | 3,15 T | -4,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,94 | -1,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 T | -11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,78 T | 14,57% |
Tổng tài sản | 201,98 T | 7,91% |
Tổng nợ | 50,83 T | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 T | -4,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Noritake Co., Limited, commonly known as "Noritake," is a tableware and technology company headquartered in Nagoya, Aichi Prefecture, Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 1, 1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.821