Trang chủ5331 • TYO
add
Noritake Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.615,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.620,00 ¥ - 3.650,00 ¥
Phạm vi một năm
2.989,00 ¥ - 4.350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
105,98 T JPY
Số lượng trung bình
60,48 N
Tỷ số P/E
8,11
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,18 T | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 7,11 T | 3,95% |
Thu nhập ròng | 3,74 T | 55,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | 59,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | -12,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,61 T | -22,18% |
Tổng tài sản | 198,31 T | -1,86% |
Tổng nợ | 47,45 T | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,74 T | 55,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Noritake Co., Limited, commonly known as "Noritake," is a tableware and technology company headquartered in Nagoya, Aichi Prefecture, Japan. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 1, 1904
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.821