Trang chủ533248 • BOM
add
Gujarat Pipavav Port Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
209,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
204,80 ₹ - 215,40 ₹
Phạm vi một năm
116,20 ₹ - 250,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
99,13 T INR
Số lượng trung bình
75,82 N
Tỷ số P/E
25,79
Tỷ lệ cổ tức
3,56%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | 14,45% |
Chi phí hoạt động | 630,51 Tr | -16,91% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 61,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,59 | 41,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,27 | 58,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 42,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,44 T | 16,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 61,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
463