Trang chủ533252 • BOM
add
Welspun Investments and Commercials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
893,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
852,40 ₹ - 891,05 ₹
Phạm vi một năm
579,00 ₹ - 1.112,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T INR
Số lượng trung bình
499,00
Tỷ số P/E
87,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,97 Tr | 26,74% |
Chi phí hoạt động | 708,00 N | -2,07% |
Thu nhập ròng | 36,13 Tr | 26,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,77 | -0,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,24 Tr | 723,77% |
Tổng tài sản | 7,85 T | 95,07% |
Tổng nợ | 862,92 Tr | 232,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,13 Tr | 26,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2