Trang chủ533262 • BOM
add
Ramky Infrastructure Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
554,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
552,95 ₹ - 566,05 ₹
Phạm vi một năm
374,40 ₹ - 740,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
38,47 T INR
Số lượng trung bình
8,36 N
Tỷ số P/E
18,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | -33,36% |
Chi phí hoạt động | 565,24 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 743,95 Tr | 10,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,62 | 65,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 746,68 Tr | -35,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 4,71% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 743,95 Tr | 10,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.054