Trang chủ533267 • BOM
add
Cantabil Retail India Limited
Giá đóng cửa hôm trước
269,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
270,70 ₹ - 278,20 ₹
Phạm vi một năm
211,10 ₹ - 334,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,79 T INR
Số lượng trung bình
13,09 N
Tỷ số P/E
30,53
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,19 T | 12,23% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -6,17% |
Thu nhập ròng | 225,15 Tr | 22,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,28 | 9,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 559,02 Tr | 72,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,90 Tr | -11,54% |
Tổng tài sản | 9,41 T | 21,54% |
Tổng nợ | 5,48 T | 22,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 225,15 Tr | 22,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.271