Trang chủ533271 • BOM
add
Ashoka Buildcon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
231,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
234,15 ₹ - 238,75 ₹
Phạm vi một năm
130,95 ₹ - 284,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
65,77 T INR
Số lượng trung bình
177,64 N
Tỷ số P/E
7,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,89 T | 15,53% |
Chi phí hoạt động | 3,04 T | 8,47% |
Thu nhập ròng | 4,57 T | 307,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,36 | 252,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,03 T | 65,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,35 T | 54,00% |
Tổng tài sản | 192,39 T | 8,11% |
Tổng nợ | 161,94 T | 3,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,57 T | 307,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.594