Trang chủ533271 • BOM
add
Ashoka Buildcon Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
249,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
241,45 ₹ - 247,90 ₹
Phạm vi một năm
120,90 ₹ - 284,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
69,32 T INR
Số lượng trung bình
205,14 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,65 T | 27,40% |
Chi phí hoạt động | 2,73 T | -6,23% |
Thu nhập ròng | 1,50 T | 121,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | 74,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,36 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,97 T | 29,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,17 T | 74,36% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 T | 121,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.594