Trang chủ533282 • BOM
add
Gravita India Limited
Giá đóng cửa hôm trước
2.497,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.385,10 ₹ - 2.538,75 ₹
Phạm vi một năm
730,95 ₹ - 2.699,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
172,07 T INR
Số lượng trung bình
27,87 N
Tỷ số P/E
68,27
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 T | 29,07% |
Chi phí hoạt động | 912,90 Tr | 36,97% |
Thu nhập ròng | 673,30 Tr | 29,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,42 | 0,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,82 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 975,18 Tr | 22,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 193,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 673,30 Tr | 29,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.760